sự sống • đời sống (+), sinh mệnh, tính mệnh • (Curzon) cuộc sống (++) • (dar la vida por su país) hy sinh tính mệnh cho tổ quốc • (una cuestión de ~ o muerte) một vấn đề sống còn • ('lifetime') đời, người đời • (haber vivido en un sitio toda la ~) đã sống ở đâu suốt cả đời • (de por ~, toda la ~) suốt đời • (su vida de ellos es muy feliz y armoniosa) cuô.c sô´ng cu?a ho. râ´t vui ve? và ha.nh phúc • (la vida estudiantil) đời sống sinh viên