🌅 El cielo

Español

Vietnamita

  • cielo
  • trời • (Berlitz) bầu trời, (Relig) trời
  • estrella
  • --
  • luna
  • mặt trăng
  • luz
  • ánh sáng • (lámpara) đèn • (electricidad) điện • (dar a ~) sinh (=nacer) • (la señora Nam ha dado a luz a dos niños) bà Năm sinh dược hai người con trai
  • nube
  • --
  • sol
  • mặt trời • mặt trăng • (hace sol) trời nắng