như thế này • ('ainsi') như vậy (+S), như thế (+N) • (no es ~) không phải thế, không phải vậy
bien (adv)
giỏi • (correctamente) đúng • (estoy ~) tôi khỏe • (tan ~ como de costumbre) bình thưồng • (más ~: 'rather') khá
cada vez más
--
de pie
--
deprisa
nhanh (v.'querer'), nhanh chóng
especialmente
--
juntos
(como pareja o grupo) cùng nhau • (a la misma vez) cùng một lúc
mal (adv)
--
no
(categórico) không, dạ không, (resp a preg neg) dạ • (+ v) không _ [+ là: không phải _] • (no bebo té) tôi không uô´ng trà • (él no es australiano) ông ấy không phải là người Úc • (resp a phải không) không, dạ không, không phải, dạ không phải • (neg reforzada) không ... đâu (a fin de frase) • (imperativo neg) đừng / chớ / cấm + V • (no iré) tôi sẽ không đi
probablemente
chắc (a princ de frase), chắc là
quizá (tb: quizás)
--
realmente
thế à
revés
--
solo (adv (ant: sólo))
chỉ (tras suj), chỉ _ thôi, thôi (a final de frase) • (mi casa sólo tiene tres habitaciones) nhà tôi chỉ có ba phòng • (no sólo… sino también…) không những... mà còn... (nữa)
sí (afirmación)
vâng [esp N], dạ vâng, dạ [esp S]̣ • (repetición del verbo de la preg (+ chứ = ciertamente)) • (visto en ej: respuesta a preg _ không, o có _ không) có • (¿tiene zumo de naranja? -sí) ông có nước cam không? -có chứ! • (respuesta a pregunta con phải không) phải, dạ phải • {partícula que refuerza el sdo de una frase af} S có V
también
cũng (antes del V) • (yo ~ soy vietnamita) tôi cũng là ngu'ò'i Viê.t