® Negocios y comercio

Español

Vietnamita

  • aduana
  • hải quan
  • comercio
  • thương mại, (Curzon) buôn bán
  • crisis
  • --
  • dueño
  • --
  • empresa
  • công ty • (la empresa está en deuda (lit)) công việc kinh doanh đang phát đạt • (su empresa (de ellos) creó cuarenta nuevos empleos) công ty của họ đã tạo ra thêm bốn mươi chỗ làm
  • exportación
  • --
  • fábrica
  • nhà xưởng
  • heredero
  • --
  • importación
  • --
  • industria
  • công nghiệp
  • marca
  • --
  • mercancía
  • --
  • negocio
  • --
  • negocios
  • kinh doanh
  • producto
  • sản phẩm • (nuestro país es rico en productos marinos) đất nước chúng tôi giàu hải sản • (Tom demostró el producto más nuevo de la compañía a la multitud) Tom giới thiệu sản phẩm mới nhất của công ty trước công chúng
  • recesión
  • --
  • tabla
  • --
  • tesoro
  • châu báu, kho báu (Wikip)