🎠 Meses del año
Español
Vietnamita
- enero
- tháng Giêng • (en ~) vào tháng Giêng
- febrero
- tháng Hai
- marzo
- tháng Ba
- abril
- tháng Tư
- mayo
- tháng Năm
- julio
- tháng Bảy
- junio
- tháng Sáu
- agosto
- tháng Tám
- septiembre
- tháng Chín
- octubre
- tháng Mười
- noviembre
- tháng Mười một, tháng Một
- diciembre
- tháng Mười hai, tháng Chạp