😶 Pronombres indefinidos
Español
Vietnamita
- algo
- cái gì, gì, cái gì đó • (¿quieres ~ de beber?) anh / chị có muốn uống gì không? • (~ va mal?) có cái gì không ổn chăng? • (~ de sopa) một ít nước
- alguien
- ai, người nào đó • (hay ~ que quiere verte) có ai muốn gặp anh / chị • (¿alguien puede ayudarme?) ai đó có thể giúp được không
- nada (v.tb.'de nada')
- --
- nadie
- --
- todo el mundo
- ai cũng • (hola a ~~~) chào các bạn • (por favor, que se siente ~~~) mời các ông, các bà ngồi