7️⃣ Números

Español

Vietnamita

  • cero
  • linh / lẻ (así se lee entre otros nums, por ej 207: hai trăm lẻ bảy) • ('zero') số không • (Curzon) không, zero • ('10 below zero') dưới 10 độ không
  • uno
  • một • (en 21, 31… hasta 91) _ mốt • (v-pr: una de las preocupaciones de los estudiantes...) một trong những nỗi lo của sinh viên
  • dos (v.tb.'los dos')
  • hai • (2,50 dong) hai đồng rưỡi • (esos dos días, estoy también muy ocupada) hai ngày đó, tôi cũng rất bận
  • tres
  • ba
  • cuatro
  • bốn (bô´n) • (alternativamte en 24 / 34 / 164 etc, y núms altos: _4) _ tư • (cuatro sillas) bốn cái ghế
  • cinco
  • năm, (en 15, 25… hasta 95) _ lăm (tb 'nhăm') • (45) bốn mươi lăm
  • seis
  • sáu
  • siete
  • bảy (ba?y)
  • ocho
  • tám
  • nueve
  • chín
  • diez
  • mười • (en compuestos 20, 30, … hasta 90) _ mươi
  • once
  • mười một
  • doce
  • mười hai
  • trece
  • mười ba
  • catorce
  • mười bốn
  • quince
  • mười lăm (¡ 5 năm, pero _5 lăm)
  • dieciséis
  • mười sáu
  • diecisiete
  • mười bảy
  • dieciocho
  • mười tám
  • diecinueve
  • mười chín
  • veinte (incluye tb ejs 21-29)
  • hai mươi • (21) hai mươi mốt • (25) hai mươi lăm
  • treinta (incluye tb ejs 31-39)
  • ba mươi • (35) ba mươi lăm
  • cuarenta
  • bốn mươi • (45) bốn mươi lăm • (a finales de los cuarenta) những năm cuối thập niên 40
  • cincuenta
  • năm mươi • (2,50 dong) hai đồng rưỡi • (99,50 dong) chín mươi chín đồng rưỡi • (150) (150) (một) trăm rưỡi • (950 dong) chín trăm rưỡi đồng
  • sesenta
  • sáu mươi
  • setenta
  • bảy mươi
  • ochenta
  • tám mươi
  • noventa
  • chín mươi
  • cien
  • một trăm, trăm • (103) (một) trăm linh/lẻ ba • (150) (một) trăm rưỡi
  • mil (tb: miles)
  • nghìn, một nghìn/ngàn • (1500) (một) nghìn rưỡi • (1906) một nghìn chín trăm linh sáu • (1960) một nghìn chín trăm sáu mươi • (2000) hai nghìn/ngàn • (1998) một nghìn chín trăm chín mươi tám (một chín chín tám)
  • millón
  • một triệu • (1.500.000) một triệu rưỡi