🚆 Medios de transporte

Español

Vietnamita

  • autobús
  • xe buýt, ô tô ca • (ir en ~) đi xe buýt • (en el pasado solía ir al trabajo en autobús) trước đây tôi thường đi làm bằng xe buýt
  • avión
  • máy bay • (vamos en avión) chúng tôi đi bằng máy bay
  • barca
  • thuyền
  • barco
  • tàu, (Curzon) tàu thuỷ
  • bicicleta
  • xe đạp • (en ~) bằng xe đạp
  • bote (embarcación)
  • ('boat') tàu thủy, ('boat: small, for leisure') thuyền
  • camión
  • xe tải
  • coche
  • xe hơi, xe [CL cái] • ô tô [CL cái] • (dos coches) hai cái xe • (ir en coche) đi xe
  • ferrocarril
  • --
  • globo
  • --
  • helicóptero
  • --
  • metro (transporte)
  • --
  • moto
  • --
  • submarino
  • --
  • taxi
  • tắc xi [CL xe] • (taxi-moto) xe ôm
  • tranvía
  • --
  • tren
  • xe lửa • (ir en ~) đi xe lửa