🌩️ Meteorología

Español

Vietnamita

  • calor
  • hơi nóng • (tiempo cálido) thời tiết nóng • (hace ~) trời nóng • (hace mucho ~) • trời rất nóng • (hizo mucho calor ayer) hôm qua trời nóng quá • (tengo ~) tôi cảm thấy nóng
  • clima
  • thời tiết
  • frío (n)
  • (hace ~) trời lạnh • (hará frío mañana) ngày mai trời sẽ lạnh
  • grado
  • --
  • lluvia
  • mưa • (bajo la ~) dười mưa • (las ~s) mùa mưa
  • niebla
  • --
  • nieve
  • --
  • relámpago
  • --
  • temperatura
  • --
  • tiempo (Meteo)
  • thời tiết • (hace buen tiempo) trời đẹp • (hace buen tiempo hoy verdad?) hôm nay trời đẹp nhỉ? • (¿qué tiempo va a hacer mañana?) ngày mai thời tiết thế nào?, ngày mai trời thế nào?
  • tormenta
  • --
  • viento
  • gió • (viento del norte) gió bấc