(hace ~) trời lạnh • (hará frío mañana) ngày mai trời sẽ lạnh
grado
--
lluvia
mưa • (bajo la ~) dười mưa • (las ~s) mùa mưa
niebla
--
nieve
--
relámpago
--
temperatura
--
tiempo (Meteo)
thời tiết • (hace buen tiempo) trời đẹp • (hace buen tiempo hoy verdad?) hôm nay trời đẹp nhỉ? • (¿qué tiempo va a hacer mañana?) ngày mai thời tiết thế nào?, ngày mai trời thế nào?