🎁 Eventos y acontecimientos
Español
Vietnamita
- sự kiện • (prensa, 'events') biến cố
- lễ kỷ niệm hàng năm (!sdo) • (de muerte) giỗ chạp
- sự chào đón • sự hoan nghinh • (dar la ~) chào đón
- lễ cưới • (dia de la ~) ngày cưới
- (acontecimiento) nghi lễ • (ritual) nghi thức
- sự hẹn gặp • (primera ~) cuộc hẹn đâu tiên
- ngày sinh • lễ sinh nhật • [Ass] sinh nhật, ngày sinh nhật • [Curzon] sinh nhật, ngày sinh
- buối liên hoan • (visto prensa, Fiesta Nacional) Quốc khánh
- buổy họp, cuộc họp (+Curz) • (¿a qué hora comienza la reunión?) mấy giờ cuộc họp bắt đầu?