😍 Verbos de gusto
Español
Vietnamita
- complacer
- --
- gustar
- (a X le gusta Y) X thích Y • (tb) mến (!uso) • (me gusta beber café) tôi thích uống cà phê • (me gusta mucho ir en bici) tôi rất thích đi xe đạp • (no me gusta este libro) tôi không thích cuốn sách này
- importar (vi)
- --
- interesar
- --
- satisfacer
- --