👨‍🎓 La educación

Español

Vietnamita

  • academia
  • (institución) học viện • (para el progreso de las artes o las ciencias) viện hàn lâm
  • alumno
  • (estudiante) học sinh (CL ngu'ò'i) • (de músico, artista) môn đệ
  • asignatura
  • môn học
  • carrera
  • cuộc đua • (Univ 'degree') bằng đại học
  • clase
  • (lección) lớp, lớp học • (aula) lớp học (en: trong...) • (mi clase empieza a las 6:30) lớp tôi bắt đầu vào lúc 6:30
  • conferencia
  • --
  • conocimiento
  • --
  • educación
  • --
  • escuela
  • trường, trường học • (ir a la ~) đi học • (~ pública) trường công • (terminar la ~, graduarse) ra trường/ tốt nghiệp • (v-pr: ~ de formación profesional) trường dạy nghề
  • estudiante
  • sinh viên, học sinh
  • estudio
  • --
  • examen
  • cuộc thi, kỳ thi • (hacer un ~) dự thi • (aprobar / suspender un ~) đỗ / trượt cuộc thi
  • facultad (v.tb.'facultades')
  • --
  • instituto
  • (escuela secundaria) trường trung học
  • lección
  • bài học, bài • (lección ocho) bài tám
  • universidad
  • trường đại học, trường tổng hợp • (Universidad de Economía) đại học Kinh tế