📚 Asuntos y temas

Español

Vietnamita

  • asunto
  • sự việc, ('affaire') việc, công việc, (Sur) công chuyện
  • caso
  • (instancia) trường hợp • ('argument') lý lẽ • (policial) vụ • (Med) ca • (Jur) vụ kiện • (en cualquier ~) bất luận thế nào • (en ese ~) trong trường hợp đó
  • cuestión
  • --
  • hecho (n; v.tb.'muy hecho', 'poco hecho')
  • --
  • manera
  • --
  • modo
  • --
  • método
  • --
  • tema
  • --