⭕ Nombres genéricos relacionados con seres y objetos
Español
Vietnamita
- agujero
- lỗ hổng
- bola
- quả bóng
- borde
- (de cuchillo) lươi • (de mesa) mép • (de taza) miệng
- carga
- vật chở • (Elec) tải trọng • (fig) gánh nặng • (verif, 'cargo') hàng hóa
- copia
- --
- cosa
- --
- criatura
- --
- cuadrado
- (adj) vuông
- círculo
- hình tròn • (de amigos) nhóm
- espacio
- --
- funda
- --
- imagen
- --
- línea
- vạch • (Telec) đường dây • (de texto) dòng chữ • (de negocio) ngành • dãy (la ~ está ocupada) đường dây đang bận
- líquido
- (n) chất lỏng • (adj) lỏng
- mancha
- --
- palo
- --
- ser (n)
- --