🛋 Muebles
Español
Vietnamita
- alfombra
- tấm thảm • thảm [CL tấm]
- armario
- tủ • (para ropa) lô quần áo
- cama
- giường, cái giường • cái giười • (hacer la ~) làm giường
- lámpara
- đèn
- mesa
- bàn [CL cái], cái bàn
- mueble
- --
- silla
- ghế [CL cái], (una ~) cái ghế
- sillón
- ghế bành
- sofá
- --