👯 Personas según la relación
Español
Vietnamita
- amigo
- bạn, bạn bè • người bạn (un ~) • (hacerse ~ de X) kết bạn vôy X • (mi ~) bạn tôi • (visto, ~s) bạn bè • (mis ~s) những người bạn của tôi
- anfitrión
- --
- compañero
- bạn đồng nghiệp
- enemigo
- --
- invitado
- khách (!verif), (cliente, visitante, ~) khách hàng
- miembro
- thành viên, hội viên • (un miembro del Partido de los Trabajadores de Vietnam) đảng viên đảng Lao động Việt-nam
- socio
- --
- vecino (n)
- người hàng xóm