🕵️ Diversos nombres abstractos más relacionados con las personas

Español

Vietnamita

  • atención
  • --
  • ayuda
  • sự giúp đỡ, giúp đỡ • (¡~!) cứu tôi với!
  • broma
  • trò chơi khăm • (gastarle una ~ a algn) đùa xỏ ai • (no es ~) đó không phải là chuyện đùa
  • compromiso
  • (cita) cuộc hẹn
  • costumbre
  • ('customs') phong tục • ('habits') tập quán
  • cuidado
  • (ten cuidado) cẩn thận đấy (đấy: partícula de énfasis)
  • deseo (n)
  • --
  • esfuerzo
  • --
  • esperanza
  • niềm hy vọng, kỳ vọng • (eres la última esperanza para la humanidad) cậu là hi vọng cuối cùng của nhân loại
  • experiencia
  • --
  • favor
  • --
  • habilidad
  • tài
  • honor
  • --
  • idea
  • ý kiến, ý
  • paciencia
  • --
  • plan
  • --