👰 Estado civil, discapacidad, salud, presencia física
Español
Vietnamita
- soltero
- --
- casado
- vợ chồng • (hombre ~) đàn ông có vợ • (mujer casada) phụ nữ có chồng • (estar ~ con) kết hôn với... • (Curzon: 'be married', 'get married') có gia đình, lập gia đình, lấy vợ, lấy chồng • (¿estás casado?) anh đã lấy vợ chưa?
- sordo
- --
- ciego
- (adj) mù • (n) người mù
- enfermo
- (adj) bệnh • (estoy ~) tôi bị bệnh
- sano
- --
- presente (adj)
- --