🧭 Puntos cardinales

Español

Vietnamita

  • norte
  • Bắc, miền Bắc • (como punto de brújula) phía bắc • (una provincia pequeña en el ~ de Francia) một tinh nhỏ ổ phía bắc nước Pháp
  • sur
  • Nam, miền Nam, (gen) phía Nam
  • oeste
  • Tây, phía tây
  • este (punto cardinal)
  • Đông • hướng đông, phía đông, miền đông • (al ~ de) về phía đông của