📒 El lenguaje
Español
Vietnamita
- quảng cáo • ('announcement') thông báo
- (en tablón, calle, periódico) thông báo • (advertencia previa) sự báo trước
- condición (circunstancia, Ling.)
- (~, información) chỉ dẫn
- quan điểm, ý kiến • (en mi ~) theo quan điểm của tôi, theo ý kiến tôi • (opinión pública) dư luận, công luận
- từ • (~s, discurso, saludo: visto en web) phát biểu
- (CL sự) im lặng, yên lặng
- (decir la ~) nói thật • (sí, es ~!) thật chứ! • (ser ~) phải • (¿de ~? =es así?, ah sí? en serio?) thế à?