🚩 Países, nacionalidades e idiomas
Español
Vietnamita
- Alemania
- Đức
- América
- --
- Argentina
- --
- Brasil
- --
- China
- Trung Quốc, nước Trung Quốc
- Egipto
- --
- España
- Tây Ban Nha, nước Tây Ban Nha
- Estados Unidos
- Mỹ, nước Mỹ
- Francia
- Pháp, nước Pháp
- Grecia
- Hy Lạp
- India
- --
- Indonesia
- --
- Italia
- nước Ý
- Japón
- Nhật
- México
- --
- Nigeria
- --
- Portugal
- Bồ Đào Nha
- Reino Unido
- Anh (sdo princ: Inglaterra)
- Rusia
- Nga
- Turquía
- --
- africano
- châu Phi
- alemán
- --
- americano
- (de los EE.UU.) Mỹ • (n) người Mỹ
- argentino
- --
- brasileño
- --
- chino
- hoà, táu • (n, persona) người Trung Quốc • (idioma) tiếng Trung Quốc
- egipcio
- --
- español
- (idioma) tiếng Tây Ban Nha • (persona) người Tây Ban Nha
- estadounidense
- (n) ngu'ò'i My~
- francés
- _ Pháp • (n) người Pháp • (idioma) tiếng Pháp
- griego
- --
- indio
- --
- indonesio
- --
- inglés
- (n) người Anh • (idioma) tiếng Anh, Anh ngữ
- italiano
- (idioma) tiếng Ý
- japonés
- _ Nhật • (n) người Nhật • (idioma) tiếng Nhật
- mexicano
- --
- portugués
- --
- ruso
- (idioma) tiếng Nga
- turco
- --
- África
- --
- árabe
- --