🌉 Elementos artificiales del paisaje

Español

Vietnamita

  • autopista
  • đường cao tốc
  • camino
  • đường [CL con], con đường nhỏ
  • carretera
  • đường [CL con], con đường
  • casa (tb: a ~, a ~ de; (v.tb.'en casa', 'en casa de'))
  • nhà [CL cái] • (una ~ grande) một cái nhà rộng • (en tu ~) tại nhà anh chị • ('la casa') ngôi nhà • (ir a casa desde el trabajo) đi làm về
  • chalé
  • --
  • mina
  • --
  • mineral
  • --
  • pozo
  • --
  • puente
  • cầu
  • sendero
  • --
  • valla
  • --