🐶 Animales
Español
Vietnamita
- abeja
- con ong
- animal
- động vật • [Ass] thú, thú vật, con vật, con thú • (hay ~es) có thú vật
- asno
- con lừa
- buey
- bò thiến
- caballo
- ngựa, con ngựa • mã
- cerdo (n)
- (N) con lợn, (S) con heo • (zodiaco chino) Hợi • (carne) (N) thịt lợn, (S) thịt heo
- elefante
- voi
- gallina
- gà mái
- gato
- mèo [CL con]
- insecto
- --
- león
- con sư tử
- lobo
- chó sói
- mono (n)
- --
- mosca
- --
- oveja
- --
- perro
- chó [CL con] • (tres ~s) ba con chó
- pez
- cá [CL con] • (un ~) con cá
- pájaro
- chỉm [CL con]
- vaca
- bò, (una ~) con bò