🏙 La ciudad

Español

Vietnamita

  • andén
  • thềm ga
  • apartamento
  • căn hộ
  • avenida
  • đại lộ
  • ayuntamiento
  • ('city hall') tòa thị chính • ('town council') hội đồng thị xã
  • balcón
  • (de casa, teatro) (N) ban công • (S) bao lơn
  • banco
  • (Fin) ngân hàng • nhà băng • (asiento) ghế dài
  • barrio
  • phố, khu phố • vùng (=zona) • (el ~ de Da Kao) khu Đa Kao
  • basura
  • rác • (cubo de la ~) thùng rác
  • biblioteca
  • thư viện
  • cafetería
  • ('café') quán giải khát, quán cà phê • ('cafeteria') quán ăn tự phục vụ
  • cajero
  • (~ automático: 'ATM') máy rút tiền tự động, máy rút tiền
  • calle
  • (N) phố • (S) đường
  • cine
  • (como institución) điện ảhn • (Ass) xi nê • (ir al cine) đi xem phim • (Berlitz, edificio) rạp chiếu bóng, rạp xi nê • (el cine de Vietnam) điện ảnh Việt Nam
  • comisaría
  • --
  • correos
  • (oficina de ~) bưu điện • nhà giây thép
  • cruce
  • ngã tư (de cuatro caminos) • (de tres caminos) ngã ba • (de cinco caminos) ngã năm
  • edificio
  • --
  • entorno
  • --
  • esquina
  • --
  • estación (de tren, autobuses, etc.)
  • (~ de trenes) nhà ga, ga • (del año) mùa • (~ seca) mùa khô • (~ de lluvias) mùa mu'a • (todas las estaciones) mùa nào ... cũng
  • estatua
  • --
  • fuente
  • (fuente de la foto) nguồn ảnh
  • gasolinera
  • --
  • hospital
  • bệnh viện, nhà thương • (~ infantil) bệnh viện nhi
  • hotel
  • khách sạn
  • mercado
  • chợ • (ej de la vivienda) thị trường • (ir al mercado) đi chợ
  • monumento
  • --
  • muro
  • --
  • oficina
  • cơ quan • sở, công sở • (GT) văn phòng • (el lunes que viene por la mañana trabajo en la oficina) sáng thứ hai tuần sau tôi làm việc tại cơ quan • (horario de ~) giờ hành chính
  • parque
  • --
  • plaza
  • --
  • puerto
  • --
  • restaurante
  • tiệm ăn [CL cái] • (el ~ está lleno) nhà hàng hết chỗ rồi • (mi padre dirigie un ~) bố tôi có một nhà hàng • (cenamos ('dined') en un ~) chúng tôi ăn tối tại một nhà hàng
  • taller
  • --
  • teatro
  • nhà hát • (ir al ~) đi xem hát
  • tráfico
  • --
  • urbanización
  • --
  • zoo
  • (N) vườn thú, (S) sở thú