💣 Conflictos políticos

Español

Vietnamita

  • conflicto
  • --
  • conspiración
  • --
  • droga
  • ma túy • (no tomo ~s) tôi không dùng ma túy
  • huelga
  • đình công, cuộc đình công, cuộc bãi công • (ponerse en ~) bãi công • (huelga general) cuộc tổng bãi công
  • manifestación
  • --
  • trato
  • --