📅 Unidades de tiempo

Español

Vietnamita

  • año (n)
  • năm • (de edad) tuổi • (este ~) năm nay • (el ~ pasado) năm ngoái, năm trước • (el ~ que viene) năm sau, năm tới, sang năm • (año nuevo) năm mởi • (Ă Nuevo vietnamita) Tết, Tết Nguyên Đán • (Feliz Año Nuevo) Chúc Năm Mới Tốt Lành, Chúc mừng năm mới
  • año (expresiones de edad)
  • tuổi • (¿cuántos ~s tiene él?) anh ấy bao nhiêu tuổi? • (¿cuántos ~s tienes?) anh bao nhiêu tuổi? • (tengo 30 años) tôi ba mươi tuổi • (mi madre tiene 63 años) mẹ tôi 63(!) tuổi • mẹ tôi trẻ hơn cha tôi hai tuô?i • (mi padre es 2 años más viejo que mi madre) cha tôi ló'n ho'n me. tôi hai tuô?i
  • día
  • ngày • ('daytime') trưa, ban ngày • (¿qué día es hoy?) [semana] hôm nay là (ngày) thứ mấy?, [mes] hôm nay (là) ngày bao nhiêu?, [mes 1-10] hôm nay ngày mùng/mồng mấy? • (todos los días) hàng ngày • (los días de la semana) các ngày trong tuần • (¿qué día es hoy? -hoy es martes) hôm nay là thứ mấy? -hôm nay là thứ ba • (¿qué día fue ayer? -ayer fue lunes) hôm qua là thứ mấy? -hôm qua là thứ hai • ('on the day') hôm nào • (¿qué día...?) vào ngày nào?
  • fin de semana
  • cuối tuần, nghỉ cuối tuần
  • hora
  • giờ • (énfasis en duración) tiếng • (¿qué ~ es?) bây giờ là mấy giờ?, mấy giờ rồi, anh? • (¿qué ~ es ahora / ya?) bây giờ (là) mấy giờ rồi? • (¿a qué hora…?) lúc nào? • (¿a qué ~ vas a Saigón?) mấy giờ anh đi Sàigòn? • (dos horas) hai tiếng • (¿a qué hora es la salida del vuelo a Bangkok?) máy bay di Bangkok cất cánh lúc mấy giờ?
  • mes
  • tháng • (este ~) tháng này • (el ~ pasado) tháng trước • (el ~ que viene) tháng sau, tháng tới • (todos los meses) mỗi tháng
  • minuto
  • phút
  • momento
  • (un ~, por favor) chờ một lát • (en este ~) lúc này
  • período (referido a tiempo)
  • --
  • rato
  • --
  • segundo (n)
  • giây
  • semana
  • tuần • (esta semana) tuần này, … • (la semana pasada) tuần trước • (la semana que viene) tuần sau, tuần tới • (la semana tiene siete días) có bảy ngày trong một tuần (lit: hay 7 días en una semana)
  • siglo
  • thế kỷ
  • temporada
  • mùa
  • tiempo (Cron)
  • thì giờ • (a ~ completo) nguyên ngày • (el ~ se está agotando) thời gian đã hết
  • época
  • --