😫 Diversos verbos cuyo sujeto es una persona
Español
Vietnamita
- cansarse
- trở nên mệt • (estar cansado de algn / algo) chán ngấy ai / gì
- casarse
- cưới • (~ con) kết hôn • (ella se casó) chị ấy lấy chồng • (Curzon: 'be married', 'get married') có gia đình, lập gia đình, lấy vợ, lấy chồng • (mi hermano más mayor se ha casado) anh cả tôi đã có gia đình • (mi hermana mayor no se ha casado todavía) chi gái tôi chưa có gia đình
- disculparse
- xin lỗi
- entrometerse
- --
- jubilarse
- --
- mudarse
- --
- parecerse
- --