👪 La familia
Español
Vietnamita
- bà • (paterna) bà nội • (materna) bà ngoại
- ông • (paterno) ông nội • (materno) ông ngoại
- tổ tiên • (culto a los ~s) thờ cúng ông bà
- vợ • (mi ~) vợ tôi • (coloq, cu' una persona se refiere a su cónyuge) nhà
- gia đình • (en un sentido más amplio) họ • (mi ~) gia đình tôi
- (mayor) chị gái, chị • (pequeña) em gái, em
- hermano (v.tb.'hermana', 'hermanos')
- (mayor) anh trai, anh • (pequeño) em trai • (mi hermano y yo) hai anh em tôi • (el hermano de más edad) anh cả
- con gái • (una ~) một cô con gái
- con trai • (el ~ más joven) con út, nhỏ nhất, bé nhất, trẻ nhất • (el ~ mayor) con trai đâu lòng
- chồng [CL thằng] • (coloq, cu' una persona se refiere a su cónyuge) nhà
- bố mẹ • (mis ~) bố mẹ tôi • () cha mẹ, ba má