❓ Interrogativos

Español

Vietnamita

  • cuál
  • _ nào • (para preguntar por un rango/posición en una serie) _ thứ mấy
  • cuándo
  • khi nào, bao giờ, lúc nào [a princ de frase = sdo futuro; a final de frase = sdo pasado] • (¿cuándo te vas?) khi nào anh/chị đi? • (tb, =a qué hora) … lúc mấy giờ
  • cuánto
  • bao nhiêu • (¿cuánta agua bebe usted?) bà uống bao nhiêu nước? • (distancia) bao xa • (¿a cuánto [vives] de aquí?) cách đây bao xa? • (¿a cuánto está Hanoi de Hue?) Hà Nội cách Huế bao xa? • (¿cuánto es este jersey?) cái áo len này giá bao nhiêu? • (¿cuánto son las entradas?) giá vé bao nhiêu?
  • cuántos
  • bao nhiêu _ • (tb, ref a cantidades pequeñas, 1-10) mấy _ • (¿~s hermanos y hermanas tienes?) anh có bao nhiêu em? • (¿cuántas habitaciones tiene esta casa?) cái nhà này có mấy phòng? • (¿cuántas mesas tiene usted?) ông có bao nhiêu cái bàn? • (¿cuántas sillas hay en la habitación?) trong phòng có mấy cái ghê´?
  • cómo
  • làm sao • (descripcs, de salud) _ thế nào • (¿entonces cómo vas al trabajo? [=en qué medio de transporte]) thế anh đi làm bằng gì? • (¿cómo es el vietnamita? (difícil)) tiếng Việt thế nào? (tiếng Việt khó)
  • de dónde
  • (¿~~ eres [país]?) anh là người nước nào?
  • de quién
  • của ai • (¿de quién es este libro?) quyển sách này của ai?
  • dónde
  • đâu • (¿dónde estás?) anh ở đâu? • (¿dónde vas?) ông đi đâu đó?
  • por qué
  • tại sao • sao _, vì sao • (¿por qué te levantas tan temprano?) sao (tại sao, vì sao) chị dậy sớm thế? • (¿por qué (es así)?) sao thế?, sao vậy?
  • quién
  • ai [posic = frase afirmativa] • (¿y ~ es ése de allí?, ¿~ está allí?) còn kia là ai? • (~ es vietnamita?) ai là ngu'ò'i Viê.t? • (¿a ~ buscas?) cô tìm ai? • (¿~ es ella?) cô â´y là ai?
  • qué (pron interr)
  • gì (pos =oración afirmativa) • cái gì (=qué cosa, más coloq) • (¿qué busca usted?) cô tìm gì?, cô tìm cái gì? • (entonces qué bebe, señora?) thế Bà uống gì? • (¿qué es eso?) kia là cái gì? • (la señora Lan sabe qué está haciendo el señor Hai) cô Lan biết bà Hải làm gì • (¿para qué estudias vietnamita?) chị học tiếng Việt để làm gì?
  • qué (adj interr)
  • _ nào • (en qué ciudad estás?) anh ở thành phố nào? • (en qué número?) ở số mấy • (¿qué idioma habla?) anh ấy nói tiếng gì? • (¿qué día es mañana?) ngày mai là thứ mấy?
  • qué (excl, + n)
  • --
  • qué (excl, + adj/adv)
  • quá (a final de frase) • (¡qué cansado estoy!) tôi mệt quá! • (qué guapa!) đẹp quá! •