🏡 Habitaciones de la casa

Español

Vietnamita

  • cocina
  • gian bếp
  • cuarto de baño
  • phòng tắm / buồng tắm • ('toilet') phòng vệ sinh / buồng vệ sinh
  • dormitorio
  • phòng ngủ • (dos ~s) hai phòng ngủ
  • garaje
  • --
  • habitación
  • phòng • (S?) buồng [CL cái] • (dormitorio) phòng ngủ • (mi casa tiene siete habitaciones) nhà tôi có bảy phòng • (la ~ de invitados) phòng khách • (en la ~ hay cuatro sillas) trong phòng có bốn cái ghế
  • jardín
  • vườn
  • pasillo
  • --
  • sala
  • (~ de niños 'children's ward' +b hospital) khoa nhi
  • salón
  • phòng khách
  • terraza
  • --