👵 Personas según la edad

Español

Vietnamita

  • adulto
  • người lớn
  • anciano
  • già, (tb n) người già
  • bebé
  • trẻ sơ sinh
  • chica
  • cô gái
  • chico
  • chàng trai • (niño en gen) đứa trẻ
  • hombre
  • (varón) đàn ông, người đàn ông • (_ hombre, masculino) _ trai
  • individuo
  • --
  • muchacho
  • con trai
  • mujer (v.tb.esposa)
  • đàn bà, người đàn bà, phụ nữ (sv?, más culto) • (mujer, femenino) _ gái, nữ • (las ~es) phụ nữ
  • niña
  • --
  • niño
  • (gen) đứa trẻ • (varón) cậu bé • (hijo, varón) con trai • (hijo, gen, ~/~s) con • (niños, _ infantil) nhi • (sala de ~s (en hospital)) khoa nhi • (a los niños les gusta) trẻ con thích…
  • persona
  • người