🍷 Bebidas
Español
Vietnamita
- agua
- nước
- alcohol
- rượu
- café
- cà phê • (~ con leche) cà phê sữa
- cerveza
- bia • (dos ~s) hai bia, hai chai bia
- hielo
- --
- leche
- sữa
- té
- trà • (dos tazas de té) hai cốc trà
- vino
- rượu vang, rượu, rượu nho • (vino tinto) vang đỏ • (vino blanco) vang trắng
- zumo
- (de fruta) nước quả • (~ de naranja) nước cam (lit: agua de naranja)